Trong lĩnh vực kiểm tra nồng độ cồn, việc lựa chọn thiết bị phù hợp ảnh hưởng trực tiếp đến độ chính xác và mục đích sử dụng. Hiện nay, hai dòng máy phổ biến nhất là máy đo nồng độ cồn cá nhân và máy đo nồng độ cồn chuyên dụng có kiểm định. Vậy hai dòng máy này khác nhau như thế nào? Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

1. Công nghệ cảm biến
-
Máy đo nồng độ cồn cá nhân:
Sử dụng cảm biến điện hóa Fuel Cell. (công nghệ cũ trước đây dùng Semiconductor, bài viết sẽ không phân tích công nghệ cũ này)
➔ Fuel Cell là cảm biến có độ chính cao, đủ dùng cho mục đích tự kiểm tra, phòng ngừa.

-
Máy đo nồng độ cồn chuyên dụng có kiểm định:
Bắt buộc sử dụng cảm biến Fuel Cell cao cấp, độ nhạy cao, sai số cực thấp.
➔ Được kiểm định hiệu suất bởi các tổ chức đo lường quốc gia.
Kết luận: Máy chuyên dụng có cảm biến ổn định và độ chính xác cao hơn.
2. Độ chính xác và sai số
-
Máy cá nhân:
Sai số phổ biến khoảng từ ±0.025 mg/L ±0.04 mg/L khí thở. -
Máy chuyên dụng có kiểm định:
Sai số rất thấp hơn, thường là ±0.020 mg/L. Đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt theo Văn bản kỹ thuật đo lường Việt Nam ĐLVN 107:2012.

Kết luận: Nếu yêu cầu kết quả pháp lý, máy cá nhân không thể thay thế máy chuyên dụng.
3. Chứng nhận kiểm định
-
Máy cá nhân:
Không có kiểm định hiệu chuẩn bởi cơ quan đo lường. Một số loại chỉ kiểm định nội bộ từ nhà sản xuất. -
Máy chuyên dụng:
Được cấp giấy kiểm định định kỳ (ví dụ: Viện Đo lường Việt Nam). Bắt buộc có tem kiểm định còn hiệu lực khi sử dụng trong công tác kiểm tra giao thông, vận tải, hàng không…
Kết luận: Kiểm định là yếu tố phân biệt quan trọng nhất giữa hai dòng máy.

4. Mục đích sử dụng
-
Máy cá nhân:
➔ Tự kiểm tra trước khi lái xe, dùng cho mục đích cá nhân, doanh nghiệp. -
Máy chuyên dụng:
➔ Sử dụng trong lực lượng CSGT, cơ quan nhà nước, doanh nghiệp vận tải, sân bay, nhà máy… để kiểm tra chính thức và làm bằng chứng pháp lý.
Kết luận: Chỉ máy chuyên dụng có kiểm định mới được dùng trong các trường hợp cần xác nhận chính thức.
5. Giá thành
-
Máy cá nhân:
Giá từ hơn 1 triệu đến 7 triệu đồng/máy, tùy model và công nghệ cảm biến. -
Máy chuyên dụng:
Giá cao hơn, thường từ 30 triệu đồng trở lên. Các model cao cấp như Andatech Prodigy 2MNE, AJMORGAN BAC86, hoặc Lifeloc FC20 có giá từ 30–40 triệu đồng.
Kết luận: Giá thành phản ánh độ chính xác, độ bền và giá trị pháp lý của thiết bị.
Tổng kết: Nên chọn máy nào?
Tiêu chí | Máy đo nồng độ cồn cá nhân | Máy đo nồng độ cồn chuyên dụng có kiểm định |
---|---|---|
Công nghệ cảm biến | Fuel Cell | Fuel Cell cao cấp |
Sai số | ± 0.025 mg/L đến ±0.04 mg/L | ±0.020 mg/L |
Chứng nhận | Không kiểm định | Có kiểm định hợp pháp |
Mục đích sử dụng | Tham khảo cá nhân | Xác minh pháp lý, chuyên ngành |
Giá thành | Thấp hơn | Cao hơn |
➔ Nếu bạn cần kiểm tra nhanh trước khi lái xe: Máy cá nhân là đủ.
➔ Nếu bạn cần kết quả để đối chiếu pháp luật hoặc dùng cho tổ chức: Máy chuyên dụng có kiểm định là bắt buộc.